An Hung Trading Co., Ltd.

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm
Giỏ hàng 0
  • Chưa có sản phẩm

THEP MO STANDARD BUBL STEEL

Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Danh mục đang cập nhật!

Công ty chúng tôi xin giới thiệu tới quí khách các loại thép mỏ và thép tấm dùng trong công nghiệp đóng tầu với các qui cách và tiêu chuẩn sau đây:

 

1/ THÉP MỎ THEO TIÊU CHUẨN TRUNG QUỐC GB/T 9945-2001:

Model

Size

Section

area

cm2

Theoretical

weight

(kg/m)

Distance to gravity center

dx/cm

Characteriistic alorg x x axis

b

t

h

r1

r

Ix/cm4

Wx/cm3

HP80x5

80

5

19

4

≤1.5

5.41

4.25

4.90

33.87

6.91

HP80x6

80

6

20

4

≤ 2

6.21

4.88

4.78

38.70

8.1

HP100x7

100

7

22.5

4.5

≤ 2

8.74

6.86

5.87

85.30

14.5

HP100x8

100

8

23.5

4.5

9.74

7.65

5.78

94.30

16.31

HP120x6

120

6

23

5

 

9.32

7.32

7.21

133

18.5

HP120x7

120

7

24

5

≤ 2

10.52

8.26

7.07

149

21

HP120x8

120

8

25

5

 

11.72

9.20

6.96

165

23.6

HP140x7

140

7

26

5.5

≤ 2

12.43

9.75

8.32

241

29.0

HP140x8

140

8

27

5.5

≤ 2

13.83

10.85

8.18

266

32.5

HP140x10

140

10

29

5.5

≤ 3

16.63

13.05

7.99

315

39.5

HP160x7

160

7

29

6

≤ 2

14.60

11.46

9.66

373

38.6

 

 

 

Model

Size

Section

area

cm2

Theoretical

weight

(kg/m)

Distance to gravity center

dx/cm

Characteriistic alorg x x axis

b

t

h

r1

r

Ix/cm4

Wx/cm3

HP160x8

160

8

30

6

≤ 2

16.20

12.72

9.50

411

43.3

HP160x9

160

9

31

6

≤ 2

17.80

13.97

9.37

449

47.9

HP160x8

160

8

30

6

≤ 2

16.20

12.72

9.50

411

43.3

HP160x11

160

11

33

6

≤ 3

21.00

16.49

9.16

522

57.0

HP180x8

180

8

33

7

≤ 2

18.86

14.80

10.89

609

55.9

HP180x9

180

9

34

7

≤ 2

20.66

16.22

10.73

664

61.8

HP180x10

180

10

35

7

≤ 3

22.46

17.63

10.59

717

67.7

HP180x11

180

11

36

7

≤ 3

24.26

19.04

10.47

770

73.5

HP200x9

200

9

37

8

≤ 2

23.66

18.57

12.12

942

77.7

HP200x10

200

10

38

8

≤ 3

25.66

20.14

11.96

1017

85.1

HP200x11

200

11

39

8

≤ 3

27.66

21.71

11.82

1091

92.3

HP200x112

200

12

40

8

≤ 3

29.66

23.28

11.69

1164

99.5

HP220 x 10

220

10

41

9

≤ 3

29.00

22.77

13.35

1395

105

HP220 x 11

220

11

42

9

≤ 3

31.20

24.50

13.19

1496

114

HP220 x 12

220

12

43

9

≤ 3

33.40

26.22

13.04

1595

122

HP240 x 10

240

10

44

10

≤ 3

32.49

25.50

14.77

1865

126

HP240 x 11

240

11

45

10

≤ 3

34.89

27.39

14.58

1997

137

HP240 x 12

240

12

46

10

≤ 3

37.29

29.27

14.42

2127

148

HP260 x 10

260

10

47

11

≤ 3

36.11

28.35

16.22

2434

150

HP260 x 11

260

11

48

11

≤ 3

38.71

30.39

16.00

2605

163

HP260 x 12

260

12

49

11

≤ 3

41.31

32.43

15.81

2774

175

HP280 x 11

280

10

51

12

≤ 3

42.68

33.50

17.44

3333

191

HP280 x 12

280

11

52

12

≤ 3

45.48

35.70

17.23

3647

206

HP280 x 13

280

12

53

12

≤ 3

48.28

37.90

17.04

3757

221

HP300 x 11

300

11

54

13

≤ 3

46.78

36.70

18.90

4192

222

HP300 x 12

300

12

55

13

≤ 3

49.79

39.09

18.70

4459

239

HP300 x 13

300

13

56

13

≤ 3

52.79

41.44

18.45

4722

256

HP320 x 12

320

12

58

14

≤ 3

54.25

42.60

20.12

5525

275

HP320 x 13

320

13

59

14

≤ 3

57.25

45.09

19.89

5849

294

HP320 x 14

320

14

60

14

≤ 4

60.85

47.60

19.68

6168

313

HP340 x 12

340

12

61

15

≤ 3

58.84

46.20

21.69

6757

313

HP340 x 13

340

13

62

15

≤ 3

62.24

48.86

21.34

7152

335

HP340 x 14

340

14

63

15

≤ 4

65.54

51.50

21.10

7540

357

HP370 x 13

370

13

66.5

16.5

≤ 3

69.70

54.70

23.54

9469

402

HP370 x 14

370

14

67.5

16.5

≤ 4

73.40

57.60

23.29

9980

429

HP370 x 15

370

15

68.5

16.5

≤ 4

77.10

60.50

23.06

10483

456

 

Model

Size

Section

area

cm2

Theoretical

weight

(kg/m)

Distance to gravity center

dx/cm

Characteriistic alorg x x axis

b

t

h

r1

r

Ix/cm4

Wx/cm3

HP400 x 14

400

14

72

18

≤ 4

81.48

63.96

25.49

12924

507

HP400 x 15

400

15

73

18

≤ 4

85.48

67.10

25.24

13573

538

HP400 x 16

400

16

74

18

≤ 4

89.48

70.20

25.00

14211

568

HP430 x 14

430

14

76.5

19.5

≤ 4

89.70

70.60

27.70

16460

594

HP430 x 15

430

15

77.5

19.5

≤ 4

94.19

73.90

27.46

17249

629

HP430 x 17

430

17

79.5

19.5

≤ 4

102.79

80.70

26.95

18853

700

HP430 x 19

430

19

81.5

19.5

≤ 4

111.39

87.40

26.53

20413

117

HP430 x 20

430

20

82.5

19.5

≤ 4

115.00

90.80

26.30

21180

804

40 x 3.5

40

14

3.5

2

 

 

 

≤ 1.5

2.03

1.59

2.37

3.15

1.33

50 x 40

50

16

4

2.5

2.87

2.26

3.13

6.88

2.35

60 x 5

60

19

5

3.5

4.31

3.28

3.75

14.73

4.21

70 x 5

70

21

5

3.5

5.09

4.00

4.42

23.97

5.93

80 x 5

80

22

5

4

5.87

4.61

5.08

36.22

7.96

90 x 5.5

90

24

5.5

4

7.07

5.55

5.66

55.86

10.97

100 x 6

100

26

6

5

8.67

6.81

6.31

84.08

14.88

120 x 6.5

120

30

6.5

5

 

≤ 2.0

 

 

 

 

 

≤ 2.0

11.19

8.78

7.57

158.20

23.54

140 x 7

140

33

7

6

14.13

11.10

8.86

272.23

34.95

140 x 9

140

35

9

6

16.93

13.30

8.55

326.05

41.59

160 x 8

160

36

8

7

18.04

14.17

10.02

455.35

51.45

160 x 10

160

38

10

7

21.24

16.68

9.72

534.73

60.01

180 x 9

180

40

9

7

22.28

17.50

11.16

716.85

72.26

180 x 11

180

41

11

7

25.88

20.32

10.86

828.50

83.02

200 x 10

200

44

10

8

27.47

21.58

12.39

1089.90

98.90

200 x 12

200

16

12

8

31.47

24.72

12.08

124.10

112.93

220 x 11

220

8

11

6

32.94

25.87

18.57

1584.10

130.92

220 x 13

220

50

13

8.5

37.34

29.33

13.27

1787.20

146.97

240 x 12

240

52

12

9

43.71

34.32

14.75

2229.60

169.04

240 x 14

240

54

14

9

43.71

34.32

14.45

2492.40

188.25

270 x 12

270

55

12

9.5

43.92

34.53

16.66

206.50

217.83

270 x 14

270

57

14

9.5

49.37

38.77

16.81

582.50

201.49

 

 


Bulb Flat Iron, Angle Steel And Ship Plate For Shipbuilding

 

Thành phần thép mỏ dùng trong đóng tầu

 

 

Loại Thép

Thành phần hóa học (%)

c

si

Mn

p

s

C+Mn/6

不大于

A

≤0.21

≤0.50

≥2.5C

≤0.035

≤0.035

≤0.40

B

≤0.21

≤0.35

0.60 ~1.20

≤0.035

≤0.035

≤0.40

A32

≤0.18

≤0.50

0.90 ~1.60

≤0.035

≤0.035

≤0.40

A36

≤0.18

≤0.50

0.90 ~1.60

≤0.035

≤0.035

≤0.40

 

Tính chất cơ lý của thép mỏ dùng trong đóng tầu


Steel grade

Tensile test

 

180.
D=2t
Cold bend test

Vimpact test

 


ReH Mpa
Yield point


Rm Mpa
Stretch strength


A %
Elongation

C
Temperature

Akv (J) Shock energy

 

Longituinal

Transverse

 

不大于

A

≥235

400~520

≥22


NO split

-

-

-

 

B

≥235

400~520

≥22

0

27

20

 

A32

≥315

440`570

≥22

0

31

22

 

A36

≥355

490~620

≥21

0

34

24

 

Chúng tôi cung cấp các sản phẩm trên từ các nhà máy có chất lượng tốt nhất của Trung Quốc, Hàn Quốc, Ukraina, Inđônêxia, Thai lan …. Ngoài ra chúng tôi có thể đáp ứng các yêu cầu cụ thể của quí công ty

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi khi có nhu cầu; Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quí khách

 

BÙI QUỐC VIỆT

Trưởng Phòng KD

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

DỊCH VỤ & XUẤT KHẨU
DỊCH VỤ
Hỗ trợ trực tuyến
  • Wechat 0963.43.96.88
  • Phòng Thương mại
  • Phòng Logistics
  • Phòng XNK0904.04.07.02
  • Hot line
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 54
  • Tổng lượt truy cập 1,163,586
Tag Cloud
Đang cập nhật